VN520


              

密室

Phiên âm : mì shì.

Hán Việt : mật thất.

Thuần Việt : mật thất; căn phòng bí mật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mật thất; căn phòng bí mật
隐密的密闭房间


Xem tất cả...